Có 2 kết quả:

胆碱酯酶 dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ膽鹼酯酶 dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma

Bình luận 0