Có 2 kết quả:
胆碱酯酶 dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ • 膽鹼酯酶 dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma
Bình luận 0
dǎn jiǎn zhǐ méi ㄉㄢˇ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma
Bình luận 0